Di căn hạch bạch huyết là gì? Các nghiên cứu khoa học
Di căn hạch bạch huyết là quá trình tế bào ung thư lan từ khối u nguyên phát đến các hạch bạch huyết thông qua hệ mạch bạch huyết, thường gặp ở ung thư biểu mô. Hiện tượng này đóng vai trò quan trọng trong phân giai đoạn, tiên lượng và lựa chọn điều trị, đặc biệt khi đánh giá mức độ lan rộng và nguy cơ tái phát.
Định nghĩa di căn hạch bạch huyết
Di căn hạch bạch huyết là hiện tượng tế bào ung thư từ khối u nguyên phát lan truyền đến các hạch bạch huyết thông qua hệ thống mạch bạch huyết. Đây là một trong những dạng di căn phổ biến nhất và thường xảy ra ở giai đoạn sớm của nhiều loại ung thư biểu mô. Việc phát hiện di căn hạch có vai trò quan trọng trong xác định giai đoạn bệnh, tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị.
Các tế bào ung thư sau khi thoát khỏi vị trí nguyên phát có thể xâm nhập vào các mao mạch bạch huyết lân cận. Sau đó, chúng di chuyển cùng dòng bạch huyết đến các hạch vùng gần nhất, thường được gọi là hạch gác (sentinel node). Tại đây, nếu hệ miễn dịch không loại bỏ được, các tế bào ung thư sẽ cư trú, nhân lên và hình thành tổn thương di căn rõ rệt.
Di căn hạch không chỉ là biểu hiện của tiến triển bệnh mà còn là dấu hiệu cho thấy khả năng tồn tại các ổ di căn xa tiềm ẩn. Việc xác định và đánh giá chính xác tình trạng di căn hạch giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị toàn diện hơn, thường bao gồm hóa trị, xạ trị và/hoặc phẫu thuật triệt căn kết hợp nạo hạch.
Vai trò của hệ bạch huyết trong di căn
Hệ bạch huyết là một phần thiết yếu của hệ tuần hoàn và hệ miễn dịch, gồm các mạch bạch huyết, hạch bạch huyết, lách và tuyến ức. Chức năng chính của hệ này là dẫn lưu dịch kẽ (lymph), lọc bỏ vi khuẩn, tế bào lạ và sản phẩm thoái hóa tế bào thông qua các hạch bạch huyết nằm dọc đường dẫn. Tuy nhiên, chính hệ thống này lại vô tình trở thành con đường cho tế bào ung thư di chuyển và định cư tại các vị trí thứ phát.
Các mạch bạch huyết xuất phát từ mô bị tổn thương thường có cấu trúc dễ bị xâm nhập bởi tế bào ác tính. Do không có áp lực dòng chảy mạnh như hệ tuần hoàn máu, dòng bạch huyết chảy chậm và dễ bị tắc nghẽn, tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào ung thư lưu lại tại các hạch. Một khi tế bào ung thư đã bám trụ và tăng sinh trong hạch, quá trình di căn thường sẽ tiếp diễn theo chiều hướng ngày càng nghiêm trọng hơn.
Hạch bạch huyết còn có vai trò như "trạm kiểm soát miễn dịch", nơi xảy ra quá trình trình diện kháng nguyên và hoạt hóa tế bào lympho. Tuy nhiên, một số loại ung thư có khả năng tránh né hệ miễn dịch bằng cách ức chế hoạt động của tế bào T, tiết cytokine bất lợi hoặc ngụy trang dưới dạng tế bào bình thường, khiến cho cơ chế bảo vệ tại hạch bị vô hiệu hóa.
Cơ chế di căn qua đường bạch huyết
Di căn qua đường bạch huyết là một quá trình đa bước, liên quan đến nhiều tín hiệu phân tử và thay đổi sinh học ở cả tế bào ung thư lẫn mô chủ. Bước đầu tiên là tế bào ung thư tách khỏi khối u nguyên phát thông qua hiện tượng chuyển dạng biểu mô – trung mô (epithelial-mesenchymal transition – EMT). Điều này giúp tế bào giảm kết dính, tăng tính di động và xâm lấn mô đệm xung quanh.
Sau đó, tế bào ác tính xâm nhập vào mao mạch bạch huyết gần nhất nhờ hoạt động của enzym phân giải màng nền như matrix metalloproteinase (MMP). Một khi đã vào được mạch bạch huyết, tế bào sẽ di chuyển theo dòng lymph đến hạch vùng, nơi chúng có thể cư trú, thoát khỏi miễn dịch và tăng sinh. Quá trình này được hỗ trợ bởi các yếu tố tăng sinh mạch bạch huyết như VEGF-C và VEGF-D, làm gia tăng số lượng và kích thước mạch bạch huyết dẫn đến tăng nguy cơ di căn.
Bảng dưới đây tóm tắt các phân tử chính tham gia quá trình di căn hạch:
Yếu tố | Vai trò |
---|---|
VEGF-C / VEGF-D | Kích thích tân sinh mạch bạch huyết (lymphangiogenesis) |
Integrin (α4β1, α9β1) | Gắn kết tế bào ung thư vào nội mô mạch bạch huyết |
CCL21 / CCR7 | Hướng dẫn tế bào ung thư di chuyển theo trục chemokine |
MMP-2, MMP-9 | Phân hủy màng đáy, tạo lối vào cho tế bào xâm lấn |
Đặc điểm mô học và hình ảnh học của di căn hạch
Về mô học, hạch bạch huyết di căn thường mất đi cấu trúc hình thái bình thường. Vỏ hạch có thể bị phá vỡ, nhu mô hạch bị xâm lấn bởi các tế bào dị dạng, tăng tỷ lệ phân bào và hoại tử trung tâm. Ở một số trường hợp, tế bào ung thư lan ra ngoài vỏ bao, xâm nhập mô mềm quanh hạch, gọi là hiện tượng xâm lấn ngoài hạch (extranodal extension – ENE), thường liên quan đến tiên lượng xấu.
Trên hình ảnh học, các dấu hiệu gợi ý di căn bao gồm: hạch to >1cm (trục ngắn), hình tròn thay vì hình bầu dục, rìa không đều, mất rốn hạch, giảm hồi âm (trên siêu âm), tăng bắt thuốc cản quang (CT), hoặc tăng hấp thu FDG (PET-CT). Tuy nhiên, không phải hạch to đều là hạch di căn, và cũng có trường hợp hạch nhỏ nhưng vẫn chứa tế bào ác tính.
Việc kết hợp các phương pháp hình ảnh và chẩn đoán mô học là cần thiết để xác định chính xác tình trạng di căn hạch. Trong một số ung thư như ung thư vú hoặc cổ tử cung, kỹ thuật sinh thiết hạch gác (sentinel node biopsy) được áp dụng để xác định sớm sự lan tràn mà giảm thiểu nguy cơ biến chứng từ việc nạo hạch rộng.
Phân loại di căn hạch theo TNM
Hệ thống phân loại TNM (Tumor – Node – Metastasis) do Ủy ban Liên hiệp chống ung thư (UICC) và Ủy ban phân giai đoạn ung thư Hoa Kỳ (AJCC) xây dựng, là chuẩn quốc tế để mô tả mức độ lan rộng của ung thư. Trong đó, thành phần “N” (Node) thể hiện tình trạng di căn hạch vùng và có ảnh hưởng lớn đến việc xác định giai đoạn lâm sàng cũng như quyết định điều trị.
Việc đánh giá “N” không chỉ dựa vào số lượng hạch di căn mà còn xét đến vị trí, kích thước và sự hiện diện của xâm lấn ngoài hạch. Một số loại ung thư như phổi, vú, dạ dày, đại trực tràng có hệ phân loại N riêng, phù hợp với đặc điểm lan tràn của từng loại mô bệnh học.
Bảng ví dụ phân loại N theo hệ thống TNM cho một số ung thư phổ biến:
Loại ung thư | Phân loại N | Mô tả |
---|---|---|
Ung thư vú | N0 – N3 | Từ không có hạch đến hạch xa và/hoặc nhiều hạch vùng |
Ung thư dạ dày | N0 – N3b | N1: 1–2 hạch, N3b: ≥16 hạch |
Ung thư phổi | N0 – N3 | Phân biệt theo vị trí hạch trong cùng hay đối bên lồng ngực |
Ý nghĩa tiên lượng và lâm sàng của di căn hạch
Di căn hạch là yếu tố tiên lượng quan trọng trong hầu hết các loại ung thư đặc biệt là ung thư biểu mô. Sự hiện diện và mức độ di căn hạch liên quan trực tiếp đến tỷ lệ sống còn sau 5 năm, tỷ lệ tái phát sau điều trị và nguy cơ di căn xa. Trong nhiều nghiên cứu, bệnh nhân có di căn hạch có nguy cơ tử vong cao gấp 2–3 lần so với bệnh nhân không có di căn hạch, ngay cả khi cùng giai đoạn T (tumor).
Vai trò lâm sàng của đánh giá di căn hạch bao gồm:
- Chỉ định hóa trị hoặc xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát
- Lựa chọn phương pháp phẫu thuật: triệt căn hoặc chỉ điều trị triệu chứng
- Đánh giá nguy cơ di căn xa để thực hiện tầm soát thêm
- Quyết định điều trị nội tiết hoặc điều trị đích dựa trên mức độ lan tràn
Trong một số loại ung thư như ung thư tuyến giáp thể biệt hóa, di căn hạch không làm giảm tiên lượng đáng kể. Tuy nhiên, với ung thư phổi không tế bào nhỏ, việc phát hiện hạch N2 trở lên có thể thay đổi hoàn toàn chỉ định điều trị từ phẫu thuật sang xạ trị hóa trị đồng thời.
Chẩn đoán di căn hạch
Việc chẩn đoán di căn hạch bao gồm đánh giá lâm sàng, hình ảnh học và xác định mô bệnh học. Trên lâm sàng, sờ thấy hạch cứng, không đau, dính chặt vào mô xung quanh là gợi ý quan trọng, nhưng độ chính xác không cao. Do đó, các phương tiện cận lâm sàng có vai trò chủ đạo.
Phương pháp hình ảnh học được sử dụng:
- Siêu âm: hiệu quả trong phát hiện hạch cổ, nách, bẹn. Đặc điểm gợi ý ác tính gồm: mất rốn hạch, tăng sinh mạch máu ngoại vi, vi vôi hóa.
- CT scan/MRI: đánh giá kích thước và cấu trúc hạch vùng sâu như trung thất, chậu, sau phúc mạc.
- PET-CT: hữu ích trong phát hiện hạch có hoạt tính chuyển hóa cao, đặc biệt khi hạch nhỏ hoặc không to rõ trên CT.
Về xác định mô bệnh học, hai kỹ thuật phổ biến là:
- FNA (Fine Needle Aspiration): chọc hút bằng kim nhỏ để lấy tế bào xét nghiệm
- Sinh thiết lõi (core biopsy): lấy mảnh mô có cấu trúc để đánh giá chi tiết hơn
Trong ung thư vú và ung thư cổ tử cung, kỹ thuật sinh thiết hạch gác (sentinel lymph node biopsy – SLNB) cho phép xác định sớm sự hiện diện của di căn với độ nhạy cao mà hạn chế nạo hạch không cần thiết, giảm biến chứng phù bạch huyết.
Chiến lược điều trị di căn hạch
Việc điều trị di căn hạch phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, vị trí hạch và thể trạng bệnh nhân. Mục tiêu là kiểm soát tại chỗ và ngăn chặn di căn xa.
Các chiến lược chính bao gồm:
- Phẫu thuật: nạo hạch chọn lọc hoặc toàn bộ vùng, thường phối hợp với cắt bỏ khối u nguyên phát
- Xạ trị: tiêu diệt các ổ di căn vi thể sau phẫu thuật hoặc thay thế phẫu thuật nếu không khả thi
- Hóa trị: được chỉ định khi có nguy cơ di căn toàn thân hoặc hạch nhiều, lớn
- Điều trị nhắm trúng đích hoặc miễn dịch: ứng dụng khi có đột biến phân tử hoặc bối cảnh điều trị đặc biệt
Ví dụ, trong ung thư dạ dày giai đoạn N2 trở lên, phác đồ điều trị chuẩn thường bao gồm phẫu thuật nạo hạch D2 kết hợp hóa trị bổ trợ. Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ có hạch trung thất dương tính, xạ trị hóa trị đồng thời là tiêu chuẩn. Sự phối hợp đa chuyên khoa (MDT – Multidisciplinary Team) là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị.
Di căn hạch trong các loại ung thư phổ biến
Mỗi loại ung thư có mô hình di căn hạch khác nhau về tần suất, thứ tự và vị trí. Việc hiểu rõ đặc điểm này giúp bác sĩ tiên lượng và đưa ra chiến lược chẩn đoán phù hợp.
Bảng dưới đây mô tả đặc trưng di căn hạch của một số ung thư phổ biến:
Loại ung thư | Hạch thường bị di căn | Ghi chú |
---|---|---|
Vú | Hạch nách, hạch trên đòn | Hạch gác thường là nhóm I nách |
Phổi | Hạch trung thất, hạch rốn phổi | N2 liên quan chỉ định điều trị không phẫu thuật |
Dạ dày | Hạch quanh dạ dày, hạch Virchow (thượng đòn trái) | Hạch Virchow là dấu hiệu bệnh tiến xa |
Cổ tử cung | Hạch chậu trong, hạch cạnh động mạch chủ | Di căn xa hiếm khi xuất hiện trước khi có hạch |
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề di căn hạch bạch huyết:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8